VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
派遣 (pài qiǎn) : phái khiển
派頭 (pài tóu) : bộ tịch; dáng điệu; dáng vẻ; điệu bộ; kiểu cách
派飯 (pài fàn) : phái phạn
派駐 (pài zhù) : phái trú
上一頁
| ---